|
Tác giả: |
Dương Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
683 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Claude Mourlevat |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
683 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
799 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thierry Séchan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henri Charrière |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
466 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
727 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Venus Khoury-Ghata |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gilles Leroy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yan Kepfêlêc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christophe Guillaumot |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maurice Lebianc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hàn Thiếu Công |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frédéric Beigbeder |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
441 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laudec & Cauvin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x18x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sempé/Goscinny |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jules Verne |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
105 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean Van Hamme |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
46 trang |
Khổ giấy: |
22x30x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeannette Walls |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean Paul Sartre |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
12x20x2cm. |
|
|
|