|
Tác giả: |
K. G. Paustovsky |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ni-cô-lai Nô-xốp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dmitri Suslin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sergey Lukianenko |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
627 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erơnơ Munđasep |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
582 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Boris Akunin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
269 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
V. Sucsin |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
450 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhicalai Axtơrốpxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
579 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhi-Ca-Lai A-Xtơ-Rốp-Xki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
659 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Macxim Gorki |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oksana Ronski |
Nhà xuất bản: |
Cty Cổ Phần Tinh Văn |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Macxim Gorki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikhail Bulgacov |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
|
Số trang: |
814 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
M. Gorki |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G. Trôiepônxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Boris Akunin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Csáth Géza |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chekhov |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
477 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Macxim Gorki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
739 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
K.Pauxtopxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
659 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ayn Rand |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
1176 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lev Tolstoi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
1180 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
20x20x1.7cm. |
|
|
|