|
Tác giả: |
Lê Tuệ Minh |
Nhà xuất bản: |
VHTT |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tuệ Minh |
Nhà xuất bản: |
VHTT |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tuệ Minh |
Nhà xuất bản: |
VHTT |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tuệ Minh |
Nhà xuất bản: |
VHTT |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trọng Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Quỳnh Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gillian White |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Sự |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
591 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Loan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|