|
Tác giả: |
Julie Bell |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Công Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Allen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janelle Barlow |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike Hennacki |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen R. Covey |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
487 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thời |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Oanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
107 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Khanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joyce Wycoff |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Michalko |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Sức Sống Mới |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Thanh Liêm |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thúy Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Thanh Liêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Subir Chowdhury |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elizabeth M. Christopher |
Nhà xuất bản: |
NXB Hải Phòng |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|