|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc An |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Bright |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiến Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
353 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike Johnson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rebecca Tee |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Templar |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Thanh Năm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christina Osborne |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School Press |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
98 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Biên Dịch Interpress |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Langdon & Christina Osborne |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phương Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
99 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert M. Fulmer |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
357 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Bruce |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Roy Johnson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Heller |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sheldon Bowles |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. Leslie McKeown |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Minh Nhật |
Nhà xuất bản: |
NXB Hải Phòng |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan D. Strayer |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert K. Prescott |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.5cm. |
|
|
|