|
Tác giả: |
Peter F. Drucker |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Claude Ménard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Doug Tatum |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nic Peeling |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Business Edge. |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toru Hirata |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian B. Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian B. Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pauline Rowson |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
116 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Lomas |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Dukes |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dale Carnegie |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter F. Drucker |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Xuân Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen A. Miles |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thế Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Benioff |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Gerber |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven S. Little |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Thomas |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bo Burlingham |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thương Mưu Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Caspian Woods |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David A. J. Axson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joseph Roussel |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Bolstorff |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John H. Zenger |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|