|
Tác giả: |
Janusz Leon Wísniewski |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucyna Legut |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stefan Frank |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
86 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stefan Frank |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
86 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paulo Coelho |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
553 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elfriede Jelinek |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Javier Marías |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
José Saramago |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nojoud Ali |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Souad |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
615 trang |
Khổ giấy: |
13.2x21x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Glattauer |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Helena Mniszek |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
615 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Francois Pétis De La Croix |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
639 trang |
Khổ giấy: |
17x25x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nancy Cato |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
507 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Katarzyna Grochola |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Beppe Severgnini |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Winton |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jerry Spinelli |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jansen Morati |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Edmondo De Amicis |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Louis Stevenson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Arnaldur Indridason |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William P. Young |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Henryk Sienkiewicz |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Heather O'Neill |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mukhtar Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
580 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|