|
Tác giả: |
F. Doxtoevxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
830 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
K. G. Paustovsky |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
727 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
V. M. Garshin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
12x18.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lev Tolstoy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
12x18.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phedor Dostoevski |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexander Grin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G. Trôiepônxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Boris Pasternak |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
863 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikhail Bulgacov |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikhail Bulgacov |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikhail Prishvin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anton Pavlovich Tchekhov |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexander Grin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
11x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laghin Ladari Iôxip |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hải Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mikhail Solokhov |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1426 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lev Tolstoy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
861 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aleksandr Cuprin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alecxandr Grin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
German Matveev |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
627 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vladimir Nabokov |
Nhà xuất bản: |
Nhã Nam |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eduard Uspenski |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đnara Lukmanova |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
62 trang |
Khổ giấy: |
17 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G. Trôiepônxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nikolai A. Ostrovsky |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
567 trang |
Khổ giấy: |
13x19x320cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fyodor Dostoievsky |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
830 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alecxander Beliaev |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aleksandr Cuprin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
124 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aleksandr Cuprin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20.5cm. |
|
|
|