|
Tác giả: |
Natsume Soseki |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ekuni Kaori |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
520 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
565 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Natsume Soseki |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Watanabe Dzunichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
516 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oni |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sumie Kawakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Masatsugu Ono |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ekuni Kaori |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Natsume Soseki |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yasunari Kawabata |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dazai Osamu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
722 trang |
Khổ giấy: |
15x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Takuji Ichikawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
620 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
565 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kito Aya |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
14 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Watanabe Dzunichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
516 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kazuo Ishiguro |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fukuzawa Yukichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Saga Junichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Natsuo Kirino |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
421 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Higuchi Ichiyo |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miyamoto Musashi |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Masaru Emoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Masaru Emoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|