|
Tác giả: |
Maurice Leblanc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
843 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Didier Daeninckx |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J.H.Rosny Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gérard De Nerval |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
93 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Lê |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Loup Sulitzer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Irène Frain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
685 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Éric-Emmanuel Schmitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Honeré De Balzac |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
1230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x5.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Voltaire |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andreé Gide |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Houellebecq |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paule Constant |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Atiq Rahimi |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marguerite Duras |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
14x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tobie Lolness |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
548 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louis Pergaud |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
548 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Pennac |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marcel Proust |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
514 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tobie Lolness |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anna Gavalda |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
561 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Katherine Pancol |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean Teulé |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Márai Sándor |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maxence Fermine |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
124 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|