|
Tác giả: |
Madeleine Chapsal |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frédéric Beigbeder |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nadine Trintignant |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
659 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dominique Mainard |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x0.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thierry Maugenest |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anna Gavalada |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
595 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Lefèvre |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Théophile Gautier |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
14.5x0.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hélène Berr |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hélène Montardre |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernard Werber |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
665 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michèle Desbordes |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jules Verne |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Odette Ferry |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anna Gavalda |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
545 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Victor Segalen |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agathe Hochberg |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Val Érie T. C |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marie NDiaye |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Timothée de Fombelle |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henrri Charrière |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henrri Charrière |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chistine Kerdellant |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
506 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Le Pichon |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
117 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|