|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dennis Lehane |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
424 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Silva |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Silva |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Silva |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maxine Paetro |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2420cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Ellroy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x21x.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nelson Demille |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
655 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
623 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffry Deaver |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
533 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Auster |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
483 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey Toobin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Adam Sexton |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hanrietta tiefenthaler |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Mũi Cà Mau |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrea Brown |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Yu |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Razorbill |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Irwin Shaw |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Irwin Shaw |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Matheson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|