|
Tác giả: |
Alexandra Ripley |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sara Zarr |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kendra Leigh Castle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lesley M. M. Blume |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Margaret Mitchell |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
842 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Raymond Khoury |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
501 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sidney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Natalie Babbitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elizabeth Gilbert |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tess Gerristsen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
15x22.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alan Lightman |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Auster |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nora Roberts |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Ellroy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lauren Weisberger |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
502 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Mills |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Matheson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Debbie Macomber |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nelson Demille |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phrăng Slôtơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marilynne Robinson |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Gould |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
871 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Yates |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mark Twain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kevin Brockmeier |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|