|
Tác giả: |
Nicholas Sparks |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andy Andrews |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeff Stone |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann Rule |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
554 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philp Roth |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Grisham |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Greg Iles |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
493 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
663 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lauren Oliver |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Flip Flippen |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diana Palmer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frédéric Beigbeder |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barack Obama |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
40 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nathaniel Hawthorne |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Howard Koch |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Tyler |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kathryn Stockett |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
772 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rita Herron |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fred Yager |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann Major |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jay Ashe |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lisa Gardner |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
556 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan Elizabeth Phillips |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
590 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
113 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tennesse Williams |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23cm. |
|
|
|