|
Tác giả: |
William Faulkner |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
670 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah MacLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
571 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sharon Sala |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rick Riordan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pamela Druckerman |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
14.3 x 20.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julie Garwood |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
579 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tom Plate |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sharon Sala |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George R. R. Martin |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
611 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzanne Collins |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Abrahams |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elizabeth Gilbert |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Auster |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Quinn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jenna Petersen |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cassandra Clare |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frances Hodgson Burnett |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
313 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Larry Berman |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Larry Berman |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harper Lee |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Perkins |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
524 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Deborah Harkness |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Deborah Harkness |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Deborah Harkness |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melanie Gideon |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cris Beam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phillip Margonlin |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah MacLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julie Garwood |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
594 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|