|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
829 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lục Tiễu Linh Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thi Nại Am |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
1348 trang |
Khổ giấy: |
17x25x6.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạch Gia |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Lang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
132 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miên Miên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
603 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
631 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thừa Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
558 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Nham |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dật Lăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Sọa Sọa |
Nhà xuất bản: |
Trí Việt |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Băng Tuyết Mỹ Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộng Bình Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Súy |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Xương Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Nhĩ Uy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Khuynh Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.5cm. |
|
|
|