|
Tác giả: |
Sái Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
16x27x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộ Dung Tuyết Thôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thi Nại Am |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1394 trang |
Khổ giấy: |
16x24x7.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộng Bình Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1192 trang |
Khổ giấy: |
16x24x6.0cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cừu Nhược Hàm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
878 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Kháng Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lôi Mễ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diêm Liên Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lạc Tiểu Mỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngải Khả Lạc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
618 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thẩm Thương My |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Táp |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Cơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Cơ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Trung Lai |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
544 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Hạ Bá Xướng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
608 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|