|
Tác giả: |
Mễ Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
583 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Tùng Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phượng Ca |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Ái Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Dực Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Dực Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
478 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
2134 trang |
Khổ giấy: |
13x19x10.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lục Lục |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộc Khinh Yên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trúc Âm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
593 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Tử Hạ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
558 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hoàng Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.4cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Hành Kiện |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Thực Phủ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Noãn Noãn Phong Khinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
478 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phượng Ca |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
2536 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hàn Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
675 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhân Hải Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Leslie T. Chang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Mộng Bưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Mộng Bưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Mộng Bưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
609 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tình Không Lam Hề |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|