|
Tác giả: |
Phan Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
18x25x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Băng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Sung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James G. Zumwalt |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Chấn Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
106 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
13x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Việt Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
269 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Ngọc Toản |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Đắc Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mã Thiện Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
162 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Minh Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Việt Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
15 x 21cm. |
|
|
|