|
Tác giả: |
Tùng Nhi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nghiêm Văn Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13 x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lữ Tản Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thiệu Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quý Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.4x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đức Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
91 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thiều |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Duy Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Cẩm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Cẩm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|