|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Quốc lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Hùng |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
153 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bloggers |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Giáng Uyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thị Loan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quý Thể |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lưu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
107 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đàm Quỳnh Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hương Trà |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
802 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4cm. |
|
|
|