|
Tác giả: |
Hải Thượng Lãn Ông |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
154 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Việt Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Giỏi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hồ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Chiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiến Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiến Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bích Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Cung Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục Việt Nam |
|
Số trang: |
871 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Chí Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiệt Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
686 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tâm Chơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
229 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhật Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Hiểu Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gia Khanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|