|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiền |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Gia |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sương Nguyệt Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Duy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Duyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Huy Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
11x17.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Ngọc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trường Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Gia |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Gia |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mèo Lười Ngủ Ngày |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
507 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Báo Sinh Viên Việt Nam |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
15x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
17x17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
17x17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Thế Hy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hòang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5x1.6cm. |
|
|
|