|
Tác giả: |
Như Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đình Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Chấn Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
đức anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Doãn Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Nhật Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trương Quý |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
99 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Thanh Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Đức Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiểu Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khải |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Minh Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bình Nguyên Lộc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Bá Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
10 x 14.5cm. |
|
|
|