|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mạnh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Di |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đình Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Thanh Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Bôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Anh Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Văn Trực |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tham Thiện Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Trang Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.0cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x20.3x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Việt Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Hữu Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|