|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Hồng Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
1260 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Mộc Tập Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Ni |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Duy Khán |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Toàn Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đức Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Dần |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
341 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Ý Yên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thọ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Phách |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khái Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|