|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Toan Ánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trí Huân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Ngọc Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Ngọc Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thuấn Gian Khuynh Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
457 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Thái Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
866 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nam Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tất Tố |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
192 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Trọng Miên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
797 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giang Hân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đình Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linh Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Học |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thiều |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Tín |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|