|
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Công Nghiệp TP. HCM |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Tú Kỳ Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cusiu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Anh Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linh Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
457 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Ngọc Kim Oanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 19.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Viết Nghiệm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
624 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kinh Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
568 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiều Bích Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lại Văn Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thu Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Trương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lư Tân Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
560 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Ý Yên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nạp Lan Hoa Tranh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thùy Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
60 trang |
Khổ giấy: |
17.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Diễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
662 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Như Thi Vấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|