|
Tác giả: |
David Oliver |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephen Palmer & Cary Cooper |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Adair |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
78 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clark A. Campbell |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lại Thế Luyện |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
95 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Văn Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu Nguyệt Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P. T. Barnum |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anthony K. Tjan |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Napoleon Hill |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
H. N. Casson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robb Report |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
17 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Virender Kapoor |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Clement Stone |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chu châu Bân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ira Chaleff |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eugene F. Brigham |
Nhà xuất bản: |
Cengage Learning |
|
Số trang: |
983 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Dược |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Tất Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Westwood |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Richardson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Zeke Camusio |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Denny |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. M. Barry |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|