Sắp xếp theo:
Hiển thị:
-
Tác giả: |
TS. Nguyễn Thị Phương Thủy, TS. Nguyễn Thị Thọ |
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
TS. Ngô Thị Lan Anh |
Số trang: |
148 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bảy - Phạm Lan Oanh |
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
PGS. TS. Lê Quốc Lý (Chủ biên) |
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
PGS. TS. Đức Vượng |
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
PGS. TS. Hoàng Văn Hoan (Chủ biên) |
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng |
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Hữu Thọ |
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
TS. Huỳnh Công Tín |
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Đoàn Thị Mỹ Hương |
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Trần Thị Kim Cúc |
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
PGS. TS. Nguyễn Khắc Thanh (Chủ biên) |
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
GS. TS. Vũ Văn Hiền |
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
PGS. TS. Lương Gia Ban, PGS. TS. Nguyễn Thế Kiệt (đồng chủ biên) |
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Chân Pháp Đăng |
Số trang: |
13 x 20,5 (cm) trang |
Nhà xuất bản: |
Thời Đại |
Khổ giấy: |
13 x 20,5 (cm) |
-
Tác giả: |
Ven. Henepola Gunaratana |
Số trang: |
13 x 20,5 (cm) trang |
Nhà xuất bản: |
Từ điển Bách khoa |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 (cm) |
-
Tác giả: |
Thaihabooks biên soạn |
Số trang: |
trang |
Nhà xuất bản: |
Văn hóa văn nghệ Tp.HCM |
Khổ giấy: |
23 x 25 (cm) |
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
GS. Vĩnh Sính |
Số trang: |
trang |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
Khổ giấy: |
15,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Nomura Mizuki
Giá69,000 |
Số trang: |
80
Nhà xuất bản NXB Lao động – Xã hội trang |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
-
Tác giả: |
Gérard Lê Quang |
Số trang: |
198 trang |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
Khổ giấy: |
15.5 x 24 (cm) |
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
14,5X20,5 cm |
-
Tác giả: |
TS. Trương Tiến Hưng |
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
TS. Nguyễn Thế Tư (Chủ biên) |
Số trang: |
trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
TS. Đặng Hoàng Linh |
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
Phạm Hồng Giang – Bùi Hoài Sơn (Đồng chủ biên) |
Số trang: |
552 trang |
Khổ giấy: |
|
-
Tác giả: |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
29,5X20,5 cm |
-
Tác giả: |
PGS. TS. Đỗ Bang (Chủ biên) |
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
|
|
|
Hôm nay: |
1 |
Tháng : |
1 |
Năm : |
1 |
|