|
Tác giả: |
Đặng Hoàng Giang |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Thanh |
Nhà xuất bản: |
Hồng Đức |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Văn Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Hằng |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trình Tuấn |
Nhà xuất bản: |
Thế giới |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rich DeVos |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Uông Triều |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paramahansan Yogananda |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
572 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Duy Anh |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Lân Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Cư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Cư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Nguyễn Hà Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
20.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoa Tươi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Mai Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vĩnh Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
23 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Văn Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
114 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tham Thiện Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
23 x 25cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Minh Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
18 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
296 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Trung Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Kiều Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Từ Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
66000 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|