|
Tác giả: |
Nguyễn Trường Giang |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
29,7 x 21 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
TS. Phan Đăng Long |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
17 x 25 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
29,7 x 21 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
92 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
GS. Đinh Xuân Lâm |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
29 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
17x25 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
164 trang |
Khổ giấy: |
29,7x21 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
17x25 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
17x25 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13,5x20,5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS.TS. Đào Duy Quát |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS.TS. Nguyễn Đức Lộc - PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp (Chủ biên) |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
804 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
164 trang |
Khổ giấy: |
20 x 24 cm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
106 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiêu Túc - Lê Minh |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
12 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS, TS. Doãn Chính - TS. Bùi Trọng Bắc |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Phương Nghị, Nguyễn Thanh Tùng, Đào Ngọc Tuấn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS. TS. Nguyễn Văn Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
TS. Đoàn Triệu Long |
|
|
|
|