|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nam Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gia Đoàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Lữ Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lam Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
An Hạ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
15 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Moon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
15 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lựu |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jun Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhã Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Báo Sinh Viên VN - Hoa Học Trò |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hạc Xanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jun Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Tuyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Anna |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiến Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thu Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Nhật Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linh Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thị Hiệu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Vĩnh Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bà Tùng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|