|
Tác giả: |
Chi Chan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
706 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Lê My Hoàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
117 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Lăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Y Ban |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Doãn Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồng Văn Tuyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hoàng Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Phương Liên |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chị Đẹp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Duy Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
706 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lâm Phương Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Việt Sỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
546 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lựu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|