|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
713 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
663 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Adam Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
524 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E.Kinney Zalesne |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
583 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Minh Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joseph E. Stiglitz |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Faber |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
473 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joseph E. Stiglitz |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Husband |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Phượng |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Xanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thái Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xổm Xay Xỉ Hà Chắc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tư Pháp |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chung Ju Yung |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Toàn Và Nhóm Biên Dịch |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Thị Bửu Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven D. Levitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert C. Guell |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hữu Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mijnd Huijser |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
1080 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
672 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Eliyahu M. Goldratt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
642 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary E. Tomzack |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.3cm. |
|
|
|