|
Tác giả: |
Tuấn Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Kotter |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas L. Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
818 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicole Gnesotto |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Steinbock |
Nhà xuất bản: |
NXB Bưu Điện |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas C. Schelling |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mohamed El - Erian |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oded Shenkar |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14x22x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
20.5x29.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James G. Skakoon |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
11x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven E. Landsburg |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joseph E. Stiglitz |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Schuman |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
522 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Josh Bernoff |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Deirdre Bounds |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert H Frank |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Anderson |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Bình Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Thị Minh Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernard Guillochon |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
154 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nassim Nicholas Taleb |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Túy |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David M. Smick |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
468 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas L. Friedman |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
820 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đỗ Chí |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|