|
Tác giả: |
Thành Quân Ức |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
517 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thị Thái Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fukuzawa Yukichi |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert T. Kiyosaki |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeffrey K. Liker |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
591 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven Gary Blank |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
392 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ted Turner |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dori Jones Yang |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
484 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joanna Barsh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Matsushita Konosuke |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Micah Solomon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Bruhlmann |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew Carnegie |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
487 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert G. Allen |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven K. Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Mũi Cà Mau |
|
Số trang: |
148 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kathryn A. Jones |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert T. Kiyosaki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
385 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Cockrum |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Donald J. Trump |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Langdon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jon Gordon |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Malcolm Gladwell |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Linda Kaplan Thaler |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Duy Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Viêm Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|