|
Tác giả: |
Vĩnh Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
154 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Watanabe |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Templar |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mike George |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvey Mackay |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Tiễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michal J. Ritt |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Thu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Thu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Adair |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Hindle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Eaton |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
69 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Horan |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
11x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Newbery |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
91 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ái Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tài Chính |
|
Số trang: |
457 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James L. Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
783 trang |
Khổ giấy: |
19x27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kurt W. Mortensen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anthony Weston |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peggy Post |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Max A. Eggert |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John C. Maxwell |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Heinemeier Hansson |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peggy Klaus |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shozo Hibino |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Buzan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14x21.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thanh Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 21cm. |
|
|
|