|
Tác giả: |
Joel Bessis |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
956 trang |
Khổ giấy: |
20 x 28cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đạt Chí |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pamela Peterson Drake |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
719 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John R. Nofsinger |
Nhà xuất bản: |
NXB Kinh Tế TP. HCM |
|
Số trang: |
1129 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Gillin |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoài Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William J. Gole |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trường Thịnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sayling Wen |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
145 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jill Dyché |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laura Ries |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Duane E. Knapp |
Nhà xuất bản: |
McGraw Hill |
|
Số trang: |
348 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Christopher Vollmer |
Nhà xuất bản: |
McGraw Hill |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert W. Bly |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ian Fenwick |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
15x23x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoan Nghiêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Thị Thúy Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack Trout |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14x21x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barry Callen |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Phillips |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
14x16x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Langdon |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Martin Lindstrom |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
23x29x0.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
520 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Duy Chinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nghiêm Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louella Miles |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|