|
Tác giả: |
Jim Blythe |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andy Maslen |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trọng Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dale Carnegie |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Graves |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Tiễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert L. Dilenschneider |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William T. Brooks |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Don Sexton |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robin Lewis |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Xuân Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Alphabooks |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Henslowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đặng Tuấn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
C. J. Hayden |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Howard R. Moskowitz |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
417 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harvard Business School |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Martin Lindstrom |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Thanh Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeff Beals |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hồng Lễ |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
170 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brian Tracy |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Russell Lawson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Josiane Chriqui Feigon |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hòang Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hòang Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hòang Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
36 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Temporal |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
501 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|