|
Tác giả: |
Muriel Barbery |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gaelle Guernalec-Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecelia Ahern |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean-Louis Fournier |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
450 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonh Le Carré |
Nhà xuất bản: |
Cty Văn Hóa & Truyền Thông Võ Thị |
|
Số trang: |
529 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marcel Gobineau |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Denis Dierot |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
André Maurois |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laure Adler |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
678 trang |
Khổ giấy: |
15x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Pennac |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xtăngđan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
697 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurent Gaudé |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexander Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
831 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean Teulé |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marguerite Duras |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philippe Claudel |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
11.5x18.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|