|
Tác giả: |
André Gide |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guy De Maupassant |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guy De Maupassant |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oliver Rolin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
719 trang |
Khổ giấy: |
14.5x22x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anna Gavalda |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Milan Kundera |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Delphine De Vigan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
186 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean - Jacques Sempé |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean - Jacques Sempé |
Nhà xuất bản: |
Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
450 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
René Goscinny |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
René Goscinny |
Nhà xuất bản: |
Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean - Jacques Sempé |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean - Jacques Sempé |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pierre Nora |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
579 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Honoré De Balzac |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agnés Abécassis |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Éric-Emmanuel Schmitt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
97 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Le Cle'zio |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jean - Marc Parisis |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fred Vargas |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
392 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandre Dumas |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
663 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|