|
Tác giả: |
Agnès Abécassis |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
O. Banzăc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Guillaume Musso |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frédéric Beigbeder |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
André Gide |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jules Verne |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Levy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hector Malot |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
615 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Annie Pietri |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Annie Pietri |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Milan Kundera |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Didier van Cauwelaert |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzanne Collins |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim Bowler |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jason F. Wright |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Celmer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Oliver Curwood |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Wayne Karlin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
565 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
618 trang |
Khổ giấy: |
14x19.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson & Peter De Jonge |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Grisham |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
483 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|