|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
653 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Loup Sulitzer |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harlan Coben |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Hadley Chase |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
361 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
668 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cormac McCathy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tami Hoag |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harlan Coben |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
539 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Hart |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
591 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Brad Thor |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
474 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sidney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Baer |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harper Lee |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
478 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernet Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Margaret Mitchell |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
760 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
465 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J.P. Donleavy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
461 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barbara Delinsky |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gary Shteyngart |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sildney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
572 trang |
Khổ giấy: |
13x19x 2.3cm. |
|
|
|