|
Tác giả: |
Mường Mán |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
122 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Ngọc Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
10x15x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đăng Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Phú Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
14x16x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Quỳ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
99 trang |
Khổ giấy: |
13.5x19.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
9x13x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thụy Đăng Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
111 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tâm Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đan Quế |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Đan Quế |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thạc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hùynh Như Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoài Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhật Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
124 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tuấn Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Giáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tôn Thảo Miên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòai Chân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
498 trang |
Khổ giấy: |
13x192.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Háo |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1cm. |
|
|
|