|
Tác giả: |
Lê Xuân Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Tế Xương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hữu Chí |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Thiều |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
14.5x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thiếu Nhơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
177 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòai Chân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Giáp Đinh Văn Chấp |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lữ Huy Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòai Chân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Công Khanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ TP.HCM |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
20x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Cầm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
541 trang |
Khổ giấy: |
15x23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
10x14.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
640 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
15x22cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diên Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|