|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Siêu Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
755 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Anna |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Băng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
12x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dạ Ngân |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dạ Ngân |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Anh Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Tuyến |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
9x13x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Phê |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
639 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trang Hạ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khái Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
10x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Duy Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thùy Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhất Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khái Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
103 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Đàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thuần |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|