|
Tác giả: |
Trần Thanh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Huấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Xuân Tửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Học Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Mậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Thiều |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
653 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thu Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Kỳ Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Việt Sỹ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
546 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nhương |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Duy Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Duy Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gào |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
10.5 x 17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Lựu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tinna Tình |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan An |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Chương Ngạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
392 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|