|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
Thế giới |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Tùng |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
55 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Khê |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
95 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nhược Pháp |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
45 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lu |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
15 x 16 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
204 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
66 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trọng Lư |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
86 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chế Lan Viên |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
56 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Hùng |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
66 trang |
Khổ giấy: |
18 x 22.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Huyền Thư |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
15 x 23 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
September Rain |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
241 trang |
Khổ giấy: |
17 x 17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thái Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
148 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phong Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
105 trang |
Khổ giấy: |
17 x 17cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Bá Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
592 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Bá Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
756 trang |
Khổ giấy: |
13 x 22cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Bá Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
745 trang |
Khổ giấy: |
13 x 22cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Sỹ Sáu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Văn Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
14 x 21.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Văn Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
14 x 21.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Văn Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
14 x 21.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Văn Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
14 x 21.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Du Tử Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
162 trang |
Khổ giấy: |
18 x 25cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Uyên Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Đình Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
11 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Bình Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
95 trang |
Khổ giấy: |
14 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tú Lệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
82 trang |
Khổ giấy: |
19 x 19cm. |
|
|
|