|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
612 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oscar Wilde |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mao Thuẫn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
824 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giả Bình Ao |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
840 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hân Thiên |
Nhà xuất bản: |
NXB VH SG |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chương Xuân Di |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Ngôn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn học |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Mạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ninh Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
346 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Hạ Bá Xướng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Tự Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Tự Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Tự Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tử Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
480 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộng Bình Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
631 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Mộng Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1278 trang |
Khổ giấy: |
17x25x6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thi Nại Am |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
678 trang |
Khổ giấy: |
17x25x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lỗ Tấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cố Mạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Tuyết Cần |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1492 trang |
Khổ giấy: |
16x24x8.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dịch Trung Thiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
968 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x4.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hứa Trọng Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1330 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.4x6.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bồ Tùng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
779 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
935 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
829 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4cm. |
|
|
|